Giải pháp ứng phó các quy định về biến đổi khí hậu trong thương mại quốc tế đối với các ngành hàng xuất nhập khẩu chủ lực của Việt

Giải pháp ứng phó các quy định về biến đổi khí hậu trong thương mại quốc tế đối với các ngành hàng xuất nhập khẩu chủ lực của Việt

08:05 - 09/12/2025

ThS. Nguyễn Hồng Thơm - Ngô Đức Thanh

Phòng Nghiên cứu Năng lượng, VIOIT

Tóm tắt: Nghiên cứu này tập trung rà soát và đánh giá các quy định liên quan đến biến đổi khí hậu (BĐKH) của Việt Nam và trong chính sách thương mại của các thị trường trọng điểm (EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Hàn Quốc) và các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các cơ chế như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), Quy định chống phá rừng (EUDR), và các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đang chuyển hóa từ các cam kết tự nguyện thành các hàng rào kỹ thuật bắt buộc, tác động sâu sắc đến chuỗi giá trị của các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, sắt thép, xi măng và nông lâm thủy sản. Bài viết tóm tắt hiện trạng chính sách ứng phó của Việt Nam, đánh giá năng lực đáp ứng của doanh nghiệp và đề xuất hệ thống giải pháp từ hoàn thiện khung pháp lý, chuyển đổi công nghệ đến huy động tài chính xanh. Đồng thời, giới thiệu Sổ tay hướng dẫn nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam thực hành đáp ứng các quy định về BĐKH đối với các ngành hàng xuất nhập khẩu chủ lực trong thương mại quốc tế.

Từ khóa: Biến đổi khí hậu, Thương mại quốc tế, CBAM, EUDR, Xuất nhập khẩu, Net Zero, Tăng trưởng xanh, ESG.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng, BĐKH không còn giới hạn ở vấn đề môi trường hay trách nhiệm xã hội đơn thuần, mà đã trở thành yếu tố kinh tế - kỹ thuật then chốt định hình lại luật chơi thương mại quốc tế. Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã cùng cộng đồng quốc tế đưa ra cam kết mạnh mẽ về việc đưa mức phát thải ròng về "0" vào năm 2050. Tuy nhiên, thách thức đặt ra cho nền kinh tế Việt Nam không chỉ nằm ở nỗ lực nội tại để chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải, mà còn đến từ các áp lực ngày càng gia tăng thông qua các chính sách thương mại "xanh" từ các thị trường nhập khẩu lớn.

Các thị trường xuất khẩu trọng điểm của Việt Nam như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản đang dần "luật hóa" các cam kết khí hậu thành các quy định nhập khẩu nghiêm ngặt. Điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon EU nhằm ngăn chặn rò rỉ carbon, hay Quy định chống phá rừng yêu cầu minh bạch tuyệt đối về nguồn gốc đất đai. Những quy định này đặt các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam trước áp lực kép chưa từng có: vừa phải duy trì đà tăng trưởng kinh tế sau đại dịch, vừa phải đầu tư lớn để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, phát thải khí nhà kính (KNK) và trách nhiệm xã hội. Nếu không kịp thời thích ứng, hàng hóa Việt Nam đối mặt với nguy cơ bị áp thuế bổ sung, mất lợi thế cạnh tranh, thậm chí bị loại khỏi các chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu: (i) Hệ thống hóa và phân tích các quy định quốc tế về BĐKH đang và sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động thương mại, xuất nhập khẩu; (ii) Đánh giá thực trạng chính sách trong nước và năng lực đáp ứng của các ngành hàng chủ lực; và (iii) Đề xuất hệ thống giải pháp vĩ mô và vi mô, cụ thể hóa bằng việc xây dựng hướng dẫn thực hành cho doanh nghiệp để chủ động vượt qua các rào cản xanh trong thương mại quốc tế.

2. Bối cảnh và phương pháp nghiên cứu

2.1. Bối cảnh nghiên cứu

Nghiên cứu được đặt trong bối cảnh Việt Nam đang tham gia sâu rộng vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA), bao gồm các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, đưa nền kinh tế trở thành một trong những nền kinh tế có độ mở lớn nhất khu vực (trên 200% GDP). Chiến lược xuất nhập khẩu hàng hóa đến năm 2030 (Quyết định 493/QĐ-TTg năm 2022) đã xác định rõ định hướng phát triển xuất nhập khẩu bền vững, hài hòa giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, gắn kết chặt chẽ với thương mại xanh, công bằng và bảo vệ môi trường. Đây là thời điểm chuyển giao quan trọng khi các lợi thế cạnh tranh truyền thống như nhân công giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên đang dần mất đi, nhường chỗ cho các tiêu chí về công nghệ sạch và phát thải thấp.

2.2. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu thứ cấp kết hợp với tham vấn chuyên gia:

Phương pháp rà soát và phân tích chính sách: Phân tích chi tiết hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam (Luật Bảo vệ Môi trường 2020, Nghị định 06/2022/NĐ-CP, Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050...) và đối chiếu với các quy định quốc tế (CBAM, EUDR, Đạo luật Giảm lạm phát - IRA, các chỉ thị về báo cáo bền vững CSRD...). Việc phân tích tập trung vào cơ chế vận hành, lộ trình áp dụng và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng quy định.

Phương pháp đánh giá tác động: Phân tích định tính và định lượng tác động của các quy định này đối với quy trình sản xuất, cơ cấu chi phí (chi phí tuân thủ, chi phí kiểm kê, chi phí mua tín chỉ carbon) và năng lực cạnh tranh của các ngành hàng cụ thể dựa trên dữ liệu xuất nhập khẩu và công nghệ sản xuất hiện tại.

Phương pháp chuyên gia: Tổng hợp ý kiến từ các hội thảo khoa học, tham vấn các chuyên gia, hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp để xác định các khó khan bất cập thực tế, từ đó xây dựng nội dung Sổ tay hướng dẫn mang tính ứng dụng cao.

3. Kết quả nghiên cứu

3.1. Tổng quan các quy định quốc tế về BĐKH trong thương mại

Kết quả rà soát cho thấy xu hướng "xanh hóa" thương mại đang diễn ra mạnh mẽ và đồng bộ tại hầu hết các thị trường chủ lực, tạo thành một mạng lưới rào cản kỹ thuật mới:

Trong đó, Liên minh Châu Âu là khu vực đi đầu với Thỏa thuận Xanh (EU Green Deal), EU đang thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu mới gồm một số quy định sau:

(i) Cơ chế CBAM: Áp dụng từ 10/2023 (giai đoạn báo cáo) và chính thức thu phí từ 2026. Cơ chế này buộc hàng hóa nhập khẩu thuộc 6 nhóm (thép, nhôm, xi măng, phân bón, điện, hydro) phải chịu chi phí carbon tương đương hàng sản xuất tại EU nếu nước xuất khẩu không có cơ chế định giá carbon tương đương. Đây thực chất là một loại thuế nhập khẩu bổ sung dựa trên hàm lượng carbon.

(ii) Quy định EUDR yêu cầu hàng nông sản (cà phê, gỗ, cao su, đậu nành...) phải chứng minh nguồn gốc địa lý (GPS) đến từng lô đất canh tác để đảm bảo không gây mất rừng sau ngày 31/12/2020.

(iii) Chỉ thị CSRD và ESPR: Yêu cầu báo cáo bền vững doanh nghiệp và thiết kế sinh thái cho sản phẩm bền vững (tăng độ bền, khả năng tái chế, hộ chiếu số cho sản phẩm).

Đối với Hoa Kỳ: Mặc dù chưa áp dụng CBAM liên bang, nhưng Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) cung cấp các khoản trợ cấp khổng lồ cho năng lượng sạch, gián tiếp gây áp lực cạnh tranh lên hàng nhập khẩu không xanh. Các đề xuất về Thuế biên giới carbon như Đạo luật Cạnh tranh Sạch (CCA) đang được thảo luận tại Quốc hội. Đặc biệt, các quy định của Ủy ban Chứng khoán (SEC) về công bố thông tin khí hậu buộc các công ty niêm yết phải minh bạch phát thải trong toàn chuỗi cung ứng.

Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc: Đẩy mạnh Chiến lược tăng trưởng xanh và trung hòa carbon. Các quốc gia này đang vận hành và mở rộng hệ thống giao dịch phát thải (ETS) nội địa, đồng thời áp dụng các yêu cầu về nhãn carbon, nhãn sinh thái và tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng đối với hàng nhập khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử, ô tô và thực phẩm.

3.2. Thực trạng chính sách ứng phó BĐKH của Việt Nam

Việt Nam đã xây dựng được khung pháp lý tương đối toàn diện để thực hiện cam kết quốc tế và hỗ trợ thương mại xanh, chuyển dịch từ nhận thức sang hành động cụ thể:

+ Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã luật hóa các nội dung về ứng phó BĐKH. Nghị định 06/2022/NĐ-CP (và Nghị định 119/2025/NĐ-CP sửa đổi) quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải KNK, bảo vệ tầng ô-dôn và lộ trình phát triển thị trường carbon.

+ Quyết định 01/2022/QĐ-TTg (cập nhật bởi QĐ 13/2024/QĐ-TTg) đã mở rộng danh mục các cơ sở phải kiểm kê KNK lên hơn 2.100 doanh nghiệp, bao phủ các ngành phát thải lớn như công thương, giao thông, xây dựng. Đây là bước chuẩn bị dữ liệu quan trọng cho việc tham gia thị trường carbon.

+ Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050 và Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050 đều nhấn mạnh mục tiêu giảm cường độ phát thải trên GDP và xanh hóa các ngành kinh tế, chuyển dịch năng lượng và phát triển kinh tế tuần hoàn.

+ Đề án Thành lập và phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam (Quyết định 232/QĐ-TTg ngày 24/01/2025) đặt lộ trình thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ 2025 và vận hành chính thức từ 2028. Việc này nhằm tạo động lực tài chính cho doanh nghiệp giảm phát thải và tạo cơ sở để đàm phán công nhận với các cơ chế quốc tế như CBAM.

Tuy nhiên, qua nghiên cứu đã chỉ ra một số hạn chế tồn tại như: Cơ chế định giá carbon trong nước (thuế carbon hoặc ETS) chưa vận hành chính thức, dẫn đến việc doanh nghiệp Việt Nam chưa có cơ sở để xin khấu trừ chi phí khi xuất khẩu sang EU; sự phối hợp liên ngành trong chia sẻ dữ liệu còn rời rạc; và năng lực thực thi của doanh nghiệp (đặc biệt là SMEs) về kiểm kê KNK và quản trị ESG còn rất yếu.

3.3. Tác động và khả năng đáp ứng của các ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam

3.3.1. Nhóm ngành chịu tác động trực tiếp bởi CBAM (Sắt thép, Xi măng, Nhôm, Phân bón)

Đây là nhóm ngành có cường độ phát thải cao và chịu rủi ro tài chính lớn nhất từ CBAM. Theo tính toán sơ bộ, nếu không giảm phát thải, chi phí xuất khẩu của thép và xi măng sang EU có thể tăng từ 8-12% do phải mua chứng chỉ CBAM (với giả định giá carbon khoảng 80-85 Euro/tấn). Điều này làm ảnh hưởng lớn đến lợi thế cạnh tranh về giá của hàng Việt Nam so với các đối thủ đã có công nghệ sạch hơn hoặc có thị trường carbon nội địa vận hành.

Ngành thép Việt Nam hiện đang trong quá trình chuyển đổi, với một số doanh nghiệp lớn như Hòa Phát bắt đầu áp dụng công nghệ thu hồi nhiệt dư và từng bước chuyển dịch sang lò điện hồ quang (EAF). Tuy nhiên, phần lớn công suất ngành vẫn dựa trên lò cao (BF-BOF) sử dụng than cốc, khiến mức phát thải trung bình (khoảng 2,1 tấn CO2/tấn thép) vẫn cao hơn đáng kể so với mức chuẩn của EU. Ngành xi măng cũng đối mặt vấn đề tương tự với tỷ lệ clinker trong xi măng còn cao (0,7-0,8), gây phát thải lớn từ quá trình nung.

Khả năng đáp ứng: Năng lực kiểm kê khí nhà kính (MRV) của nhóm ngành này đã có bước tiến nhờ quy định nội địa (Nghị định 06/2022/NĐ-CP). Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là thiếu cơ chế giá carbon trong nước. Do Việt Nam chưa vận hành thị trường carbon hay thuế carbon, doanh nghiệp không có cơ sở để xin khấu trừ chi phí CBAM, dẫn đến nguy cơ "đánh thuế hai lần" hoặc chảy máu nguồn thu sang EU.

Thách thức: Chi phí đầu tư công nghệ xanh (như công nghệ Hydro, CCUS) là cực kỳ lớn. Quan trọng hơn, do Việt Nam chưa có giá carbon nội địa, doanh nghiệp xuất khẩu có nguy cơ phải nộp thuế carbon toàn phần tại biên giới EU, làm giảm nghiêm trọng sức cạnh tranh về giá và gây "chảy máu" nguồn thu ra nước ngoài.

3.3.2. Nhóm ngành nông - lâm - thủy sản

Nhóm này chịu tác động bởi EUDR, thẻ vàng IUU và các yêu cầu về dấu chân carbon trong chuỗi cung ứng.

(1) Thách thức về truy xuất nguồn gốc (EUDR): Đối với Cà phê, Cao su và Gỗ, yêu cầu cốt lõi của EUDR là phải chứng minh sản phẩm không được sản xuất trên đất phá rừng sau ngày 31/12/2020. Thách thức lớn nằm ở việc thu thập dữ liệu định vị (GPS) của hàng triệu hộ nông dân tiểu điền (chiếm phần lớn sản lượng) và chồng lớp bản đồ này với dữ liệu diễn biến rừng. Sự manh mún trong sản xuất khiến chi phí tuân thủ trên mỗi đơn vị sản phẩm tăng cao.

(2) Nông sản (Cà phê, Cao su): Thách thức lớn nhất là truy xuất nguồn gốc đến tận vườn trồng. Việc thu thập dữ liệu định vị (GPS) của hàng triệu hộ nông dân nhỏ lẻ để chứng minh không phá rừng theo EUDR là một bài toán về dữ liệu và quản lý.

(3) Đồ gỗ: Mặc dù Việt Nam đã thực hiện VPA/FLEGT về gỗ hợp pháp, nhưng EUDR đặt ra yêu cầu cao hơn về "không suy thoái rừng" và định vị địa lý. Doanh nghiệp cần chuyển dịch mạnh mẽ từ gỗ rừng tự nhiên sang gỗ rừng trồng có chứng chỉ quản lý bền vững (FSC/PEFC) để đảm bảo an toàn thị trường.

(4) Thủy sản: Ngoài áp lực gỡ "thẻ vàng" IUU về khai thác bất hợp pháp, ngành thủy sản đang đối mặt với yêu cầu giảm phát thải trong toàn chuỗi giá trị (đặc biệt là tiêu thụ nhiên liệu tàu cá và năng lượng kho lạnh). Các hệ thống bán lẻ tại Nhật Bản, EU bắt đầu yêu cầu dán nhãn carbon hoặc chứng nhận dấu chân carbon cho sản phẩm tôm, cá tra, tạo áp lực đổi mới công nghệ nuôi trồng và chế biến.

3.3.3. Nhóm ngành chế biến chế tạo (Dệt may, Da giày, Điện tử)

Tuy chưa bị áp thuế biên giới ngay lập tức, nhóm này chịu sức ép "xanh hóa" cực lớn từ chuỗi cung ứng toàn cầu và các quy định về thiết kế sinh thái.

Áp lực từ nhãn hàng toàn cầu: Các thương hiệu lớn (Nike, Adidas, Samsung, Apple) đã cam kết Net Zero và yêu cầu các nhà cung cấp tại Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn ESG nghiêm ngặt. Cụ thể, doanh nghiệp phải cam kết lộ trình sử dụng 100% năng lượng tái tạo (RE100), loại bỏ hóa chất độc hại (ZDHC) và tăng tỷ lệ vật liệu tái chế.

Quy định thiết kế sinh thái (Eco-design): Chiến lược dệt may bền vững của EU và các quy định mới đòi hỏi sản phẩm phải có độ bền cao, có khả năng sửa chữa và tái chế, nhằm loại bỏ mô hình "thời trang nhanh". Điều này buộc doanh nghiệp Việt Nam phải chuyển đổi từ gia công đơn thuần sang các phương thức sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn (FOB, ODM) với thiết kế xanh ngay từ đầu.

Ngành Điện tử: Đối mặt với các quy định về hạn chế chất độc hại (RoHS), hóa chất (REACH) và đặc biệt là Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) buộc nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm tài chính cho việc thu hồi và tái chế rác thải điện tử. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này đòi hỏi sự đầu tư lớn vào công nghệ vật liệu mới và quy trình sản xuất sạch hơn.

3.4. Kiểm soát nhập khẩu công nghệ và thiết bị

Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát hàng nhập khẩu để tránh biến Việt Nam thành "bãi thải công nghệ" lạc hậu, tiêu tốn năng lượng.

Chính sách hiện hành: Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg quy định tuổi thiết bị đã qua sử dụng nhập khẩu không quá 10 năm. Các quy chuẩn kỹ thuật về hiệu suất năng lượng tối thiểu (MEPS) đang được áp dụng để loại bỏ thiết bị hiệu suất thấp (như bóng đèn sợi đốt, động cơ cũ).

Tuy nhiên công tác hậu kiểm còn yếu, năng lực các phòng thí nghiệm kiểm định hiệu suất chưa đồng bộ. Nguy cơ gian lận thương mại qua đường tiểu ngạch hoặc khai báo sai mã HS để nhập máy móc cũ vẫn tồn tại. Cần nghiên cứu áp dụng các rào cản kỹ thuật xanh và thuế carbon đối với thiết bị nhập khẩu có cường độ phát thải cao trong tương lai để bảo vệ nền sản xuất trong nước đang chuyển đổi xanh.

4. Giải pháp và kiến nghị

Dựa trên kết quả phân tích toàn diện, nghiên cứu đề xuất hệ thống giải pháp tổng thể trên 3 trụ cột chính:

4.1. Giải pháp về cơ chế, chính sách

Hoàn thiện cơ chế định giá carbon: Cần đẩy nhanh tiến độ vận hành thị trường tín chỉ carbon và nghiên cứu áp dụng thuế carbon nội địa (có thể lồng ghép vào thuế bảo vệ môi trường). Điều này không chỉ tạo nguồn thu cho ngân sách để tái đầu tư xanh mà còn giúp doanh nghiệp có chứng từ để khấu trừ chi phí khi xuất khẩu sang các thị trường có CBAM.

Nâng cấp tiêu chuẩn kỹ thuật: Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn MRV quốc gia cho từng ngành hàng, đảm bảo tương thích và được công nhận bởi các chuẩn quốc tế (ISO 14064, GHG Protocol).

Ngoại giao khí hậu: Chủ động đàm phán với EU và các đối tác thương mại lớn để đạt được các thỏa thuận công nhận tương đương về dữ liệu phát thải và chứng chỉ carbon, giảm thiểu gánh nặng tuân thủ trùng lắp cho doanh nghiệp.

4.2. Giải pháp về công nghệ và đầu tư

Nhà nước cần có chính sách ưu đãi (thuế, đất đai) để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và chuyển giao công nghệ sản xuất phát thải thấp (như công nghệ hydro xanh trong luyện thép, công nghệ nhuộm không nước trong dệt may, công nghệ lò nung tiết kiệm năng lượng trong xi măng).

Khơi thông dòng vốn tín dụng xanh từ hệ thống ngân hàng, khuyến khích phát hành trái phiếu xanh doanh nghiệp. Tận dụng tối đa nguồn lực quốc tế từ cam kết JETP (Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng) để hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo và chuyển đổi công nghiệp.

4.3. Giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp (Sổ tay hướng dẫn)

Kết quả thực tiễn quan trọng của nghiên cứu là việc xây dựng và phát hành "Sổ tay hướng dẫn doanh nghiệp đáp ứng các quy định BĐKH". Sổ tay được thiết kế như một công cụ cầm tay, cung cấp các nội dung:

+ Cập nhật chi tiết, dễ hiểu các quy định CBAM, EUDR, ESG của từng thị trường mục tiêu.

+ Hướng dẫn từng bước thực hiện kiểm kê KNK (từ xác định phạm vi, thu thập dữ liệu đến tính toán), tính toán dấu chân carbon sản phẩm và lập báo cáo bền vững.

+ Đưa ra danh mục các việc cần làm ưu tiên cho từng ngành hàng cụ thể (ví dụ: ngành Thép cần tập trung vào chuyển đổi EAF và hoàn thiện MRV; Dệt may cần tập trung vào điện mặt trời mái nhà và nguyên liệu xanh; Nông sản cần tập trung vào bản đồ số vùng trồng).

5. Kết luận

Nghiên cứu khẳng định rằng việc đáp ứng các quy định về BĐKH trong thương mại quốc tế không còn là sự lựa chọn mang tính khuyến khích mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc mang tính sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Mặc dù Việt Nam đã có những bước chuẩn bị tích cực về mặt chính sách và cam kết, nhưng khoảng cách giữa quy định văn bản và năng lực thực thi thực tế của doanh nghiệp vẫn còn rất lớn.

Để duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam cần một cuộc chuyển dịch mạnh mẽ và toàn diện: từ mô hình cạnh tranh bằng giá rẻ và khai thác tài nguyên sang cạnh tranh bằng "thương hiệu xanh", công nghệ sạch và trách nhiệm xã hội. Việc triển khai đồng bộ, quyết liệt các giải pháp từ chính phủ (tạo hành lang pháp lý, thị trường carbon, ngoại giao kinh tế) đến sự chủ động của doanh nghiệp (kiểm kê phát thải, chuyển đổi công nghệ, minh bạch thông tin) chính là chìa khóa then chốt để vượt qua các rào cản thương mại xanh, biến thách thức thành cơ hội và hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững cùng cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  1. Báo cáo tổng hợp nhiệm vụ ứng phó với Biến đổi khí hậu (2023-2025), Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương, Bộ Công Thương.
  2. Sổ tay Hướng dẫn doanh nghiệp xuất khẩu đáp ứng các quy định, chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu trong thương mại quốc tế, Bộ Công Thương, 11/2025.
  3. Các văn bản pháp luật liên quan (Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 06/2022/NĐ-CP, Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, Chiến lược xuất nhập khẩu hàng hóa đến năm 2030...).