
Đề xuất hệ thống tiêu chí và phương pháp đánh giá chứng nhận các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp tại Việt Nam
08:15 - 09/12/2025
Đỗ Bích Ngọc – Ngô Đức Thanh
Phòng Nghiên cứu Năng lượng, VIOIT
Tóm tắt: Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050 và triển khai Chương trình Quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (VNEEP3), nhu cầu về một công cụ đánh giá định lượng, minh bạch hiệu quả các giải pháp tiết kiệm năng lượng (TKNL) trở nên cấp thiết. Bài viết này trình bày kết quả nghiên cứu đề xuất hệ thống tiêu chí và phương pháp đánh giá chứng nhận các giải pháp TKNL, chuyển dịch từ cách tiếp cận dựa trên "tiềm năng thiết kế" sang "hiệu quả thực tế" thông qua Đo lường và Xác minh (M&V). Nghiên cứu tổng hợp kinh nghiệm quốc tế (Đức, Nhật Bản, Canada), xây dựng khung tiêu chí đa chiều (Kỹ thuật, Kinh tế, Môi trường, Lợi ích phi năng lượng, Quản lý) và áp dụng thử nghiệm phương pháp Phân tích đa tiêu chí (MCA) trên một số dự án điển hình tại Việt Nam. Kết quả cho thấy sự cần thiết của việc chuẩn hóa quy trình M&V và tích hợp các chỉ số tài chính dài hạn (NPV, IRR) để thúc đẩy thị trường đầu tư TKNL và tín dụng xanh.
Từ khóa: Tiết kiệm năng lượng, Đo lường và Xác minh (M&V), Tiêu chí chứng nhận, Công nghiệp, Hiệu quả năng lượng.
1. Đặt vấn đề
Việt Nam đang đối mặt với thách thức kép về đảm bảo an ninh năng lượng phục vụ tăng trưởng kinh tế và thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Ngành công nghiệp, chiếm hơn 50% tổng tiêu thụ năng lượng toàn quốc với tiềm năng tiết kiệm ước tính từ 20-30%, là trọng tâm của các nỗ lực chuyển đổi xanh. Mặc dù khung pháp lý đã được thiết lập qua Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (2010), Luật sửa đổi, bổ sung số 77/2025/QH15 có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, nhằm tăng cường quản lý nhà nước, thúc đẩy chính sách hỗ trợ tài chính, phát triển dịch vụ tư vấn, kiểm toán năng lượng, và nâng cao hiệu suất năng lượng cho thiết bị, qua đó bảo đảm an ninh năng lượng, bảo vệ môi trường, và các văn bản hướng dẫn, thực tiễn triển khai cho thấy còn tồn tại nhiều khó khan, hạn chế thách thức trong việc đánh giá và chứng nhận hiệu quả của các dự án TKNL.
Thực trạng hiện nay cho thấy các đánh giá thường tập trung vào chỉ số tài chính ngắn hạn như thời gian hoàn vốn giản đơn, bỏ qua các lợi ích dài hạn về vòng đời dự án và các lợi ích phi năng lượng. Đặc biệt, thiếu hụt các quy trình Đo lường và Xác minh (M&V) chuẩn hóa dẫn đến thiếu niềm tin từ các tổ chức tài chính, kìm hãm dòng vốn đầu tư vào các dự án hiệu quả năng lượng.
Nghiên cứu này nhằm mục đích xây dựng cơ sở khoa học và đề xuất một hệ thống tiêu chí chứng nhận các giải pháp TKNL toàn diện, phù hợp với điều kiện Việt Nam và thông lệ quốc tế, làm công cụ hỗ trợ quản lý nhà nước và thúc đẩy thị trường dịch vụ năng lượng (ESCO).
2. Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu đề ra, nghiên cứu sử dụng phối hợp các phương pháp sau:
Phương pháp tổng quan tài liệu và so sánh quốc tế: Phân tích các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành của Việt Nam (Thông tư 25/2020/TT-BCT, QCVN 09:2017/BXD) và các tiêu chuẩn quốc tế (ISO 50001, ISO 50015, IPMVP). Đồng thời, nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia đi đầu như Đức (tiêu chuẩn VALERI, Luật EnEfG), Nhật Bản (Chương trình Top Runner, Benchmark), Canada (cơ chế M&V và chuyển đổi thị trường) và Trung Quốc (hệ thống Kiểm soát kép).
Phương pháp Đo lường và Xác minh (M&V): Áp dụng các nguyên tắc của Giao thức Đo lường và Xác minh Hiệu suất Quốc tế (IPMVP) và TCVN ISO 50015:2016 để xác định lượng tiết kiệm năng lượng thực tế.
Phương pháp Phân tích Đa tiêu chí (MCA) và Phân tích Thứ bậc (AHP): Xây dựng mô hình đánh giá định lượng, xác định trọng số cho các nhóm tiêu chí dựa trên đặc thù từng ngành (công nghiệp nặng, công nghiệp nhẹ, thương mại).
Phương pháp chuyên gia và nghiên cứu điển hình: Tham vấn ý kiến chuyên gia để hoàn thiện bộ tiêu chí và áp dụng đánh giá thử nghiệm trên một số dự án/cơ sở công nghiệp tiêu biểu tại Việt Nam để kiểm chứng tính khả thi.
3. Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế
3.1. Các nguyên tắc nền tảng
Nghiên cứu xác định việc đánh giá hiệu quả TKNL hiện đại phải dựa trên nguyên tắc "Hiệu quả thực tế" thay vì "Tiềm năng". Điều này đòi hỏi việc thiết lập Đường cơ sở năng lượng chính xác và áp dụng các phương pháp M&V để loại bỏ các yếu tố nhiễu (thời tiết, thay đổi sản lượng). Ngoài ra, các khái niệm về "Tính bổ sung" và "Tính bền vững" cũng được xem xét để đảm bảo giá trị thực chất của giải pháp.
3.2. Bài học từ kinh nghiệm quốc tế
Phân tích kinh nghiệm quốc tế rút ra 05 bài học cốt lõi cho Việt Nam:
(i) Đức: Chuyển dịch từ đánh giá thời gian hoàn vốn sang Giá trị hiện tại ròng (NPV) và bắt buộc áp dụng tiêu chuẩn định giá đầu tư (VALERI) để nhìn nhận lợi ích vòng đời.
(ii) Nhật Bản: Sử dụng hệ thống so sánh chuẩn và xếp hạng doanh nghiệp để tạo áp lực cải tiến liên tục và minh bạch hóa thông tin.
(iii) Canada: Tiên phong áp dụng M&V chuẩn hóa như một điều kiện bắt buộc để giải ngân tài chính và đánh giá tác động thị trường.
(iv) Trung Quốc: Sử dụng công nghệ số và giám sát trực tuyến để thực hiện cơ chế "Kiểm soát kép" về cường độ và tổng tiêu thụ năng lượng.
(v) Xu hướng chung: Tích hợp các lợi ích phi năng lượng (NEBs) như cải thiện sức khỏe, năng suất vào đánh giá hiệu quả tổng thể.
4. Đề xuất hệ thống tiêu chí chứng nhận giải pháp tknl
Trên cơ sở phân tích thực trạng về các rào cản tài chính, kỹ thuật, và kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ quốc tế, bài viết này đề xuất một khung tiêu chí đánh giá chứng nhận giải pháp TKNL toàn diện. Khung này không chỉ đóng vai trò là công cụ đo lường mà còn là định hướng chiến lược để doanh nghiệp chuyển dịch mô hình phát triển. Hệ thống bao gồm 5 nhóm chính với các trọng số linh hoạt tùy theo đặc thù ngành, đảm bảo tính công bằng giữa các ngành thâm dụng năng lượng và các ngành công nghiệp ncủa Việt Nam.
4.1. Cấu trúc khung tiêu chí
Nhóm 1: Hiệu quả kỹ thuật (trọng số đề xuất: 20-30%)
Nhóm tiêu chí này đánh giá chất lượng cốt lõi của giải pháp công nghệ, đảm bảo tính bền vững và khả năng vận hành thực tế.
+ Mức độ cải thiện hiệu suất năng lượng so với đường cơ sở: Đây là chỉ số quan trọng nhất, yêu cầu việc thiết lập đường cơ sở năng lượng chính xác và sử dụng các phương pháp chuẩn hóa (normalization) để loại bỏ các biến động về sản lượng hay thời tiết, phản ánh đúng hiệu quả kỹ thuật của giải pháp.
+ Tuân thủ các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo giải pháp đáp ứng tối thiểu các yêu cầu của QCVN 09:2017/BXD và các TCVN liên quan. Việc tuân thủ này là điều kiện cần để đảm bảo an toàn và hiệu quả hệ thống.
+ Độ tin cậy, ổn định và tuổi thọ của giải pháp: Đánh giá thông qua các chỉ số như thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc và chi phí bảo trì dự kiến. Một giải pháp tiết kiệm năng lượng chỉ thực sự hiệu quả khi nó không làm gián đoạn dây chuyền sản xuất.
+ Khả năng tích hợp hệ thống và mức độ tiên tiến của công nghệ: Khuyến khích các công nghệ mới nổi như IoT, AI trong quản lý năng lượng, và khả năng tương thích, mở rộng của giải pháp với hệ thống hiện hữu.
Nhóm 2: Hiệu quả kinh tế - tài chính (trọng số đề xuất: 25-35%)
Nhóm này chuyển trọng tâm từ các chỉ số ngắn hạn sang dài hạn để đánh giá đúng giá trị đầu tư.
+ Giá trị hiện tại ròng (NPV) và Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR): Nghiên cứu đề xuất ưu tiên sử dụng NPV và IRR thay vì thời gian hoàn vốn giản đơn (SPP). SPP thường bỏ qua lợi ích dòng tiền sau thời điểm hoàn vốn, dẫn đến việc loại bỏ các dự án đầu tư sâu (như thu hồi nhiệt thải) vốn có tuổi thọ dài và mang lại lợi nhuận ròng lớn trong suốt vòng đời dự án.
+ Chi phí năng lượng tiết kiệm được quy dẫn: Chỉ số này cho phép so sánh trực tiếp chi phí để tiết kiệm 1 kWh điện với giá mua điện lưới hiện hành, cung cấp góc nhìn rõ ràng về lợi thế cạnh tranh của việc đầu tư vào hiệu quả năng lượng so với chi phí mua năng lượng đầu vào.
+ Tổng chi phí đầu tư và chi phí vận hành, bảo dưỡng: Đánh giá toàn diện chi phí vòng đời, bao gồm cả chi phí vận hành, bảo dưỡng định kỳ và thay thế thiết bị, tránh trường hợp chi phí đầu tư thấp nhưng chi phí vận hành cao làm giảm hiệu quả tổng thể.
Nhóm 3: Hiệu quả Môi trường (trọng số đề xuất: 15-20%)
Đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
+ Lượng giảm phát thải khí nhà kính (tCO2e/năm): Định lượng cụ thể mức giảm phát thải trực tiếp và gián tiếp, là cơ sở để doanh nghiệp tham gia thị trường carbon trong tương lai và đáp ứng các yêu cầu về báo cáo ESG hoặc cơ chế CBAM khi xuất khẩu.
+ Giảm thiểu các tác động môi trường khác: Đánh giá các lợi ích cộng hưởng như giảm phát thải bụi, nhiệt thải ra môi trường xung quanh, tiết kiệm nước làm mát, và giảm thiểu chất thải rắn thông qua các giải pháp tuần hoàn.
+ Đóng góp vào kinh tế tuần hoàn: Khuyến khích các giải pháp tái sử dụng năng lượng (như thu hồi nhiệt dư, khí thải lò cao) để quay vòng trong quy trình sản xuất, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
Nhóm 4: Lợi ích phi năng lượng (NEBs) (trọng số đề xuất: 10-20%)
Ghi nhận các giá trị gia tăng vô hình nhưng có tác động lớn đến quyết định đầu tư.
+ Cải thiện năng suất lao động và chất lượng sản phẩm: Ví dụ, hệ thống chiếu sáng tốt hơn giúp giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm; hệ thống làm mát hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho máy móc, giảm thời gian dừng máy.
+ Nâng cao tiện nghi, an toàn và sức khỏe người lao động: Giảm tiếng ồn, cải thiện chất lượng không khí trong nhà xưởng, giảm nguy cơ tai nạn lao động liên quan đến vận hành thiết bị cũ kỹ.
+ Nâng cao uy tín thương hiệu và giá trị tài sản: Đóng góp vào việc đạt các chứng chỉ xanh (LEED, LOTUS) hoặc nâng cao xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp, tạo lợi thế khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của các tập đoàn đa quốc gia.
Nhóm 5: Quản lý và thực thi (trọng số đề xuất: 10-20%)
Đảm bảo tính bền vững của kết quả tiết kiệm năng lượng theo thời gian.
+ Tính phù hợp với chính sách quốc gia/ngành: Sự tương thích với các mục tiêu của VNEEP3 và các quy hoạch ngành.
+ Khả năng nhân rộng của giải pháp: Tiềm năng áp dụng rộng rãi giải pháp cho các đơn vị khác trong cùng ngành hoặc lĩnh vực, tạo hiệu ứng lan tỏa.
+ Năng lực quản lý vận hành: Đánh giá việc áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001, sự sẵn có của nhân sự chuyên trách và việc ứng dụng chuyển đổi số trong giám sát năng lượng để duy trì hiệu quả liên tục.
4.2. Phương pháp xếp loại và công nhận
Hệ thống đề xuất xếp loại giải pháp dựa trên tổng điểm đánh giá (thang điểm 10), tạo ra sự phân tầng rõ ràng để hỗ trợ ra quyết định tài trợ và đầu tư:
(1)Hạng A (Xuất sắc - Điểm ≥ 8.5):
Đặc điểm: Giải pháp đạt hiệu quả vượt trội, sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, quy trình M&V chặt chẽ với độ tin cậy cao, và có đóng góp đáng kể về môi trường (giảm phát thải sâu).
Quyền lợi đề xuất: Được ưu tiên tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, tín dụng xanh, bảo lãnh tín dụng từ các quỹ tài chính quốc tế hoặc ngân hàng thương mại; được vinh danh ở cấp quốc gia.
(2) Hạng B (Tốt - 7.0 ≤ Điểm < 8.5):
Đặc điểm: Giải pháp có hiệu quả cao, đáp ứng tốt các tiêu chí chính về kỹ thuật và kinh tế, công nghệ đã được kiểm chứng và phù hợp để nhân rộng đại trà.
Quyền lợi đề xuất: Đủ điều kiện tham gia các chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn, được công nhận là mô hình thực hành tốt để chia sẻ trong ngành.
(3) Hạng C (Khá - 5.5 ≤ Điểm < 7.0):
Đặc điểm: Đạt yêu cầu cơ bản về tiết kiệm năng lượng, tuy nhiên còn hạn chế trong việc tối ưu hóa hệ thống quản lý, thiếu dữ liệu M&V chi tiết hoặc công nghệ chưa đạt mức tối ưu.
Khuyến nghị: Cần có lộ trình cải thiện thêm về năng lực quản lý vận hành hoặc nâng cấp công nghệ để đạt hiệu quả cao hơn trước khi nhận các hỗ trợ tài chính lớn.
5. Áp dụng thực nghiệm và đánh giá
Nghiên cứu đã tiến hành thu thập dữ liệu và áp dụng khung tiêu chí MCA đề xuất để đánh giá một số dự án điển hình thuộc các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết 03 trường hợp tiêu biểu đại diện cho các chiến lược tiếp cận khác nhau.
5.1. Trường hợp ngành công nghiệp nặng: Khu liên hợp Gang thép Hòa Phát Dung Quất
Giải pháp: Áp dụng công nghệ thu hồi nhiệt dư luyện cốc, thu hồi năng lượng áp suất đỉnh lò và thu hồi khí than lò cao để phát điện khép kín.
Kết quả đánh giá: Đạt hạng Xuất sắc (A) với tổng điểm 9.45/10.
Phân tích: Dự án đạt điểm tuyệt đối về Kinh tế (tự chủ >90% điện năng, tiết kiệm ~5.400 tỷ đồng/năm) và kỹ thuật (công nghệ tích hợp sâu). Điểm Môi trường rất cao do giảm phát thải gián tiếp khổng lồ và loại bỏ khí thải độc hại. Đây là minh chứng cho thấy trong công nghiệp nặng, các giải pháp đầu tư sâu vào công nghệ tuần hoàn mang lại hiệu quả cao nhất.
5.2. Trường hợp cải tạo công nghệ: Công ty Xi măng Vissai Ninh Bình
Giải pháp: Hệ thống thu hồi nhiệt khí thải (WHR) phát điện và sử dụng biến tần cho các động cơ lớn.
Kết quả đánh giá: Đạt hạng Xuất sắc (A) với tổng điểm 8.63/10.
Phân tích: Giải pháp WHR là công nghệ tiêu chuẩn của ngành xi măng hiện đại, giúp tự chủ 30-40% điện năng. Mặc dù là giải pháp "tận thu", nhưng hiệu quả kinh tế và tính ổn định vận hành rất cao giúp dự án đạt hạng A.
5.3. Trường hợp ngành công nghiệp nhẹ: Nhà máy C.P. Việt Nam
Giải pháp: Áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng ISO 50001, tối ưu hóa hệ thống lạnh và sử dụng biến tần.
Kết quả đánh giá: Đạt hạng Tốt (B+) với tổng điểm 8.13/10.
Phân tích: Dự án có vốn đầu tư thấp nhưng hiệu quả cao nhờ quản lý. Suất tiêu hao năng lượnggiảm ~40%. Tuy nhiên, để đạt hạng Xuất sắc, doanh nghiệp cần tích hợp thêm các giải pháp năng lượng tái tạo hoặc công nghệ đột phá hơn.
5.4. Tổng hợp kết quả đánh giá
Kết quả xếp hạng cho thấy sự phân hóa rõ rệt:
+ Các doanh nghiệp lớn đầu tư vào công nghệ nguồn và kinh tế tuần hoàn đều đạt hạng Xuất sắc.
+ Các giải pháp quản lý và cải tiến thiết bị đơn lẻ (C.P. Việt Nam) thường đạt hạng Khá/Tốt.
+ Việc áp dụng trọng số linh hoạt (ví dụ: tăng trọng số NEBs và Quản lý cho ngành y tế/thực phẩm) giúp đánh giá công bằng hơn cho các ngành công nghiệp nhẹ, nơi yêu cầu về vệ sinh và chất lượng không khí quan trọng hơn hiệu suất nhiệt đơn thuần
6. Một số giải pháp kiến nghị
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, rào cản lớn nhất hiện nay không phải là thiếu công nghệ mà là thiếu cơ chế đánh giá hiệu quả minh bạch để kích hoạt dòng vốn. Việc chuyển đổi từ đánh giá dựa trên "thời gian hoàn vốn" sang "giá trị vòng đời" (NPV/IRR) và tích hợp M&V là bước ngoặt cần thiết. Hệ thống tiêu chí đề xuất đã chứng minh được tính khả thi khi áp dụng thực tế, cho phép lượng hóa được cả các yếu tố định tính như lợi ích môi trường và uy tín thương hiệu.
6.1. Giải pháp hoàn thiện thể chế và chính sách
Để triển khai hệ thống tiêu chí này vào thực tiễn, bài viết đề xuất các nhóm giải pháp sau:
Pháp lý hóa quy trình M&V: Bộ Công Thương cần ban hành hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về M&V (theo ISO 50015/IPMVP) và quy định bắt buộc áp dụng đối với các dự án sử dụng vốn ngân sách hoặc hưởng ưu đãi nhà nước.
Liên kết với cơ chế tài chính: Kết quả xếp hạng (Hạng A, B) cần được sử dụng làm điều kiện tiên quyết để xét duyệt các khoản tín dụng xanh, bảo lãnh vay vốn hoặc ưu đãi thuế. Chấp nhận báo cáo M&V chuẩn hóa làm cơ sở định giá dòng tiền tiết kiệm để thế chấp vay vốn.
Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia: Thiết lập cơ sở dữ liệu về định mức tiết kiệm (Deemed Savings) cho các giải pháp phổ biến để giảm chi phí đánh giá cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
Phát triển năng lực: Đào tạo và cấp chứng chỉ cho đội ngũ chuyên gia M&V quốc gia, đồng thời thiết lập cơ chế công nhận các tổ chức xác minh độc lập (bên thứ ba).
- Kết luận
Nghiên cứu đã xây dựng khung tiêu chí và phương pháp đánh giá chứng nhận giải pháp TKNL phù hợp với điều kiện Việt Nam và xu hướng quốc tế. Hệ thống đánh giá này không chỉ dừng lại ở góc độ kỹ thuật mà còn bao quát các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội, giúp phản ánh đúng giá trị thực của các dự án TKNL.
Việc áp dụng hệ thống tiêu chí này sẽ mang lại lợi ích đa phương: giúp cơ quan quản lý nhà nước minh bạch hóa việc phân bổ nguồn lực hỗ trợ; giúp tổ chức tài chính giảm thiểu rủi ro khi thẩm định dự án xanh; và giúp doanh nghiệp định hướng đầu tư công nghệ hiệu quả. Trong giai đoạn tới, cần có lộ trình thí điểm, hoàn thiện hành lang pháp lý và số hóa quy trình đánh giá để đưa hệ thống này đi vào cuộc sống, đóng góp thiết thực vào mục tiêu Net Zero vào năm 2050 của Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 2010.
- Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả sửa đổi, bổ sung số 77/2025/QH15.
- Thủ tướng Chính phủ (2019), Quyết định 280/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019-2030.
- Bộ Công Thương (2020), Thông tư 25/2020/TT-BCT quy định về việc lập kế hoạch, báo cáo thực hiện kế hoạch sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
- TCVN ISO 50015:2016 (ISO 50015:2014), Hệ thống quản lý năng lượng - Đo và kiểm tra xác nhận hiệu quả năng lượng của tổ chức.
- EVO (2022), International Performance Measurement and Verification Protocol (IPMVP).
- IEA (2014), Energy Efficiency Indicators: Essentials for Policy Making.
- Bộ Xây dựng (2017), QCVN 09:2017/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả.
